- Từ điển Anh - Nhật
Ineptitude
adj-na,n
ふてぎわ [不手際]
Xem thêm các từ khác
-
Inequality
Mục lục 1 n 1.1 ふきんとう [不均等] 2 adj-na,n 2.1 ふびょうどう [不平等] 2.2 ふとう [不等] 2.3 ふきんこう [不均衡] n... -
Inequality (mathematical expression of ~)
n ふどうしき [不等式] ふとうしき [不等式] -
Inequality sign (mathematical ~)
n ふとうごう [不等号] ふどうごう [不等号] -
Inert (chemically ~)
adj-no ふかっせい [不活性] -
Inert gas
n きガス [貴ガス] ふかっせいガス [不活性ガス] -
Inertia
Mục lục 1 n 1.1 かんせい [慣性] 1.2 だせい [惰性] 1.3 よせい [余勢] 1.4 はずみ [勢] 1.5 だりょく [堕力] 1.6 だりょく... -
Inertial guidance
n かんせいゆうどう [慣性誘導] -
Inertial navigation system
n かんせいこうほう [慣性航法] -
Inertial system
n かんせいけい [慣性系] -
Inescapable
adj-na,n ふかひ [不可避] -
Inestimable
adj,exp はかりしれない [計り知れない] -
Inevitability
n ひつぜんせい [必然性] ふかこうりょく [不可抗力] -
Inevitability of punishment
n ひつばつ [必罰] -
Inevitable
Mục lục 1 adj 1.1 よぎない [余儀ない] 1.2 よぎない [余儀無い] 2 adj-na 2.1 ひつぜんてき [必然的] 3 n 3.1 ひつぜん [必然]... -
Inevitable death
adj-na,adj-no,n ひっし [必死] ひっし [必至] -
Inevitable future
n-adv,n-t さきざき [先々] さきざき [先先] -
Inevitable result
adj-na,adj-no,n ひっし [必死] ひっし [必至] -
Inevitable retribution
n ごうほう [業報] -
Inevitably
Mục lục 1 n 1.1 よぎょうなく [余業無く] 1.2 よぎなく [余儀無く] 2 adj-na,adv,n 2.1 ひつじょう [必定] 3 adv 3.1 やむをえず... -
Inexcusable
Mục lục 1 n 1.1 もうしわけありません [申し訳ありません] 1.2 けしからん [怪しからん] 1.3 ききずて [聞き捨て] 2 adj-na,n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.