- Từ điển Anh - Nhật
Infesting
n,vs
しゅつぼつ [出没]
Xem thêm các từ khác
-
Infidelity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふしん [不審] 1.2 ふてい [不貞] 1.3 ふしんじん [不信心] 1.4 ふちゅう [不忠] 2 n 2.1 ふしんこう... -
Infield (baseball ~)
n ないや [内野] -
Infield and outfield
n ないがいや [内外野] -
Infield bleachers
n ないやせき [内野席] -
Infield fly
n インフィールドフライ -
Infield hit
n ないやあんだ [内野安打] -
Infield hit (baseball)
n ないあんだ [内安打] -
Infielder
n ないやしゅ [内野手] -
Infighting (boxing)
n インファイト -
Infiltration
Mục lục 1 n 1.1 せんにゅう [潜入] 1.2 しんじゅん [浸潤] 1.3 しんしゅつ [浸出] n せんにゅう [潜入] しんじゅん [浸潤]... -
Infiltration of the lungs
n はいしんじゅん [肺浸潤] -
Infiltration tactics
n じんかいせんじゅつ [人海戦術] -
Infinite
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むへん [無辺] 1.2 むへんさい [無辺際] 1.3 むへんざい [無辺際] 1.4 むげん [無限] 1.5 こうだいむへん... -
Infinite decimals
n むげんしょうすう [無限小数] -
Infinite loop
n むげんループ [無限ループ] -
Infinite number
adj-na,n むすう [無数] -
Infinite sequence
n むげんすうれつ [無限数列] -
Infinite series
n むげんきゅうすう [無限級数] -
Infinite set
n むげんしゅうごう [無限集合] -
Infinite variety
n せんぺんばんか [千変万化]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.