- Từ điển Anh - Nhật
Informal clothes (dress)
n
りゃくふく [略服]
Xem thêm các từ khác
-
Informal consent
n ないだく [内諾] -
Informal crest
n うらもん [裏紋] -
Informal discussion
n ひこうしききょうぎ [非公式協議] -
Informal dress
n インフォーマルドレス -
Informal organization
n インフォーマルオーガニゼーション -
Informal social gathering
n しんぼくかい [親睦会] -
Informal style
n やわらかいぶんしょう [柔らかい文章] やわらかいぶんしょう [軟らかい文章] -
Informal summer kimono
n ゆかた [浴衣] よくい [浴衣] -
Informal talk
n こんだん [懇談] -
Informal talk given (as by a politician, etc.) aboard a train
n しゃちゅうだん [車中談] -
Informality
n いしき [違式] りゃくぎ [略儀] -
Informatics
n じょうほうがく [情報学] -
Information
Mục lục 1 n,vs 1.1 ほうどう [報道] 1.2 いっぽう [一報] 1.3 あんない [案内] 1.4 ほうこく [報告] 1.5 けんぶん [見聞] 1.6... -
Information-disclosure ordinance
n じょうほうこうかいじょうれい [情報公開条例] -
Information-gathering satellite
n じょうほうしゅうしゅうえいせい [情報収集衛星] -
Information analyst
n インフォメーションアナリト -
Information broker
n インフォメーションブローカー -
Information bureau
n じょうほうぶ [情報部] -
Information commercial
n,abbr インフォマーシャル -
Information content
n じょうほうりょう [情報量]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.