Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Infrared data communication

n

せきがいせんつうしん [赤外線通信]

Xem thêm các từ khác

  • Infrared divergence (physics)

    n せきがいはっさん [赤外発散]
  • Infrared photography

    n せきがいせんしゃしん [赤外線写真]
  • Infrastructure

    Mục lục 1 n 1.1 インフラストラクチャー 1.2 かぶそしき [下部組織] 2 n,abbr 2.1 インフラ n インフラストラクチャー...
  • Infrastructure development

    n インフラかいはつ [インフラ開発]
  • Infringement

    Mục lục 1 n 1.1 じゅうりん [蹂躙] 1.2 しんぱん [侵犯] 1.3 いはん [違反] 1.4 いはん [違犯] 2 n,vs 2.1 しんしょく [侵食]...
  • Infringement of copyright

    n ちょさくけんしんがい [著作権侵害]
  • Infringement of sovereignty

    n しゅけんしんぱん [主権侵犯]
  • Infringing

    n,vs はいれい [背戻]
  • Infuriated

    n どはつてん [怒髪天]
  • Infusion

    n せんやく [煎薬] せんじぐすり [煎じ薬]
  • Ingathering

    n,vs しゅうかく [収穫]
  • Ingenious

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうみょう [巧妙] 2 n 2.1 どくそうせいにとむ [独創性に富む] adj-na,n こうみょう [巧妙] n どくそうせいにとむ...
  • Ingenious idea

    n みょうあん [妙案]
  • Ingenious scheme

    n きさくじゅうおう [奇策縦横]
  • Ingenious trick

    n みょうけい [妙計]
  • Ingenuity

    Mục lục 1 n 1.1 ちぼう [智謀] 1.2 ちりゃく [智略] 1.3 おてまえ [お点前] 1.4 おてまえ [お手前] 1.5 ちりゃく [知略] 1.6...
  • Ingenuous

    adj-na,n たんぱく [淡白] たんぱく [淡泊]
  • Ingot

    n インゴット
  • Ingrained

    adj ねぶかい [根深い]
  • Ingratiating voice

    n ねこなでごえ [猫なで声] ねこなでごえ [猫撫で声]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top