- Từ điển Anh - Nhật
Inside of a cave
n
いわやのなか [窟の中]
Xem thêm các từ khác
-
Inside of a chamber
n ぼうのうち [房の内] -
Inside of a helmet
n うちかぶと [内兜] うちかぶと [内冑] -
Inside out
n うらがえし [裏返し] かいさま [反様] -
Inside pitch (baseball)
n インコース -
Inside pocket
Mục lục 1 n 1.1 うちかくし [内衣し] 1.2 なかがくし [中衣嚢] 1.3 うちぶところ [内懐] 1.4 うちかくし [内隠し] 1.5 なかがくし... -
Inside report
n インサイドレポート -
Inside slider(baseball)
abbr インスラ -
Inside story
Mục lục 1 n 1.1 たね [種] 1.2 インサイドストーリー 1.3 がくやばなし [楽屋話] 1.4 うらばなし [裏話] n たね [種] インサイドストーリー... -
Inside the House (Diet)
n いんない [院内] -
Inside the area
n いきない [域内] -
Inside the bay
n わんない [湾内] -
Inside the body
n たいない [体内] -
Inside the capital
n らくちゅう [洛中] -
Inside the computer
n けいさんきま [計算機間] -
Inside the court
n ていない [廷内] -
Inside the cover
n みかえし [見返] みかえし [見返し] -
Inside the department
n ぶない [部内] -
Inside the ear
n じこう [耳腔] -
Inside the garden (park)
n えんない [園内] -
Inside the harbour
n こうない [港内]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.