- Từ điển Anh - Nhật
Instantaneousness
adj-na,n
てきめん [覿面]
Xem thêm các từ khác
-
Instantly
Mục lục 1 adv 1.1 やにわに [矢庭に] 1.2 ひとおもいに [一思いに] 1.3 すぐに [直ぐに] 2 n-adv 2.1 そっこく [即刻] adv やにわに... -
Instead
Mục lục 1 io,adv 1.1 むしろ [寧] 2 adv 2.1 かえって [却って] 2.2 むしろ [寧ろ] 3 conj 3.1 そのかわり [その代わり] 3.2 そのかわり... -
Instead of
Mục lục 1 n 1.1 せずに 1.2 かわりに [代りに] 1.3 かわりに [代わりに] n せずに かわりに [代りに] かわりに [代わりに] -
Instep
Mục lục 1 n 1.1 あしのこう [足の甲] 1.2 こう [甲] 1.3 きのえ [甲] n あしのこう [足の甲] こう [甲] きのえ [甲] -
Instep kick (soccer)
n インステップキック -
Instigation
Mục lục 1 n 1.1 しりおし [尻押し] 1.2 きょうさ [教唆] 1.3 おだて [煽て] 1.4 さしがね [差し金] 1.5 そそのかし [唆し]... -
Instigator
Mục lục 1 n 1.1 きょうさしゃ [教唆者] 1.2 しかけにん [仕掛け人] 1.3 しりおし [尻押し] 1.4 はたふり [旗振り] 1.5 ひつけやく... -
Instinct
Mục lục 1 n 1.1 じんせい [人性] 1.2 ちょっかん [直観] 1.3 ほんのう [本能] 1.4 ちょっかん [直感] 1.5 インスティンクト... -
Instinctively
adv われしらず [我知らず] -
Institute
n かんりんいん [翰林院] がくいん [学院] -
Institute for Medical Sciences
n いかけん [医科研] -
Institution
Mục lục 1 n 1.1 インスティチューション 1.2 せいど [制度] 1.3 せっち [設置] 1.4 しせつ [施設] 1.5 せつりつ [設立] n... -
Institution for the handicapped
n ようごしせつ [養護施設] -
Institution from which one graduated
n しゅっしん [出身] -
Institutional investor
n きかんとうしか [機関投資家] -
Institutional stockholder
n ほうじんかぶぬし [法人株主] -
Institutions bequeathed from the past
n いせい [遺制] -
Instruction
Mục lục 1 n,vs 1.1 しじ [指示] 1.2 きょうじ [教示] 1.3 くんどう [訓導] 1.4 でんじゅ [伝授] 1.5 きょうどう [教導] 1.6 しなん... -
Instruction (software ~)
n,vs めいれい [命令] -
Instruction (to subordinate)
n ゆし [諭示]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.