- Từ điển Anh - Nhật
Insufficiency
Xem thêm các từ khác
-
Insufficient
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふじゅうぶん [不充分] 1.2 ふじゅうぶん [不十分] 1.3 てうす [手薄] 2 n-suf 2.1 みまん [未満] 3 io,adj... -
Insufficient (money or things)
n がくがすくない [額が少ない] -
Insufficient exercise
n うんどうぶそく [運動不足] -
Insular
adj-na,n ねくら [根暗] -
Insularism
n しまぐにこんじょう [島国根性] -
Insularity
n インシュラリティー -
Insulated wire
adj-na ぜつえんせん [絶縁線] -
Insulating tape
n ゴムテープ -
Insulation
Mục lục 1 n 1.1 インシュレーション 1.2 だんねつ [断熱] 1.3 ひふく [被覆] 2 n,vs 2.1 ぜつえん [絶縁] n インシュレーション... -
Insulation resistance
n ぜつえんていこう [絶縁抵抗] -
Insulator
Mục lục 1 n 1.1 ぜつえんたい [絶縁体] 1.2 がいし [碍子] 1.3 ふりょうどうたい [不良導体] n ぜつえんたい [絶縁体]... -
Insulin
n インシュリン -
Insulin-resistance syndrome
n インスリンていこうせいしょうこうぐん [インスリン抵抗性症候群] -
Insulin shock therapy
n インシュリンショックりょうほう [インシュリンショック療法] -
Insult
Mục lục 1 n 1.1 ぶまん [侮慢] 1.2 わるぐち [悪口] 1.3 ちじょく [恥辱] 1.4 ぶじょく [侮辱] 1.5 あくたれぐち [悪たれ口]... -
Insurance
n インシュアランス ほけん [保険] -
Insurance (premium) rate
n ほけんりょうりつ [保険料率] -
Insurance against theft
n とうなんほけん [盗難保険] -
Insurance beneficiary
n ほけんきんうけとりにん [保険金受取人] -
Insurance card
n ほけんしょう [保険証]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.