Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Interbank exchange dealings

n

インターバンクとりひき [インターバンク取引]

Xem thêm các từ khác

  • Interbank payments system

    n ぜんぎんシステム [全銀システム]
  • Intercalary month

    n うるうづき [閏月] じゅんげつ [閏月]
  • Intercept

    Mục lục 1 n 1.1 インターセプト 1.2 インタセプト 1.3 せつじゅ [接受] n インターセプト インタセプト せつじゅ [接受]
  • Interception

    n,vs しゃだん [遮断] ぼうじゅ [傍受]
  • Interception (email)

    n,vs とうちょう [盗聴]
  • Interceptor

    Mục lục 1 n 1.1 げいげきき [迎撃機] 1.2 ようげきき [要撃機] 1.3 インターセプター n げいげきき [迎撃機] ようげきき...
  • Intercession

    Mục lục 1 n 1.1 とりなし [取り成し] 1.2 とりなし [執成し] 1.3 ちゅうさい [仲裁] 1.4 ちゅうほ [仲保] n とりなし [取り成し]...
  • Intercessor

    n ちゅうほしゃ [中保者] ちゅうほしゃ [仲保者]
  • Interchange

    Mục lục 1 n 1.1 インターチェンジ 2 n,vs 2.1 こうかん [交換] 3 n,abbr 3.1 インター n インターチェンジ n,vs こうかん [交換]...
  • Interchangeable

    n ごかん [互換]
  • Intercollegiate (games)

    n インターカレッジ
  • Intercom

    n インターフォン
  • Intercommunication

    n そうごつうしん [相互通信]
  • Intercommunication system

    n,abbr ドアホン
  • Interconnection fees

    n かいせんしようりょう [回線使用料]
  • Intercostal neuralgia

    n ろっかんしんけいつう [肋間神経痛]
  • Intercourse

    Mục lục 1 n 1.1 こうつう [交通] 1.2 こうりゅう [交流] 1.3 せいこうい [性行為] 1.4 インターコース n こうつう [交通]...
  • Intercropping

    n かんさく [間作]
  • Intercultural

    n いぶんか [異文化]
  • Intercut

    n インターカット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top