- Từ điển Anh - Nhật
Interminably
n
はてしなく [果てし無く]
Xem thêm các từ khác
-
Intermingling
n こうりゅう [交流] -
Intermission
Mục lục 1 n 1.1 まくあい [幕あい] 1.2 きゅうけいじかん [休憩時間] 2 n,vs 2.1 きゅうけい [休憩] n まくあい [幕あい]... -
Intermission (between acts)
n まくあい [幕間] -
Intermission (during a play)
n なかいり [中入り] -
Intermittence
adj-na,n かんけつ [間欠] -
Intermittency
n かんけつ [間歇] -
Intermittent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かんけつ [間欠] 2 n,vs 2.1 だんぞく [断続] 3 adj-na 3.1 だんぞくてき [断続的] 4 adj-na,adj-no,adv 4.1 とぎれとぎれ... -
Intermittent pulse
n けったい [結滞] -
Intermittently
Mục lục 1 adv,n 1.1 ちらちら 2 n 2.1 あいだをおいて [間を置いて] adv,n ちらちら n あいだをおいて [間を置いて] -
Intermixture
n こんこう [混交] -
Intermolecular forces
n ぶんしかんりょく [分子間力] -
Intern
n インターン こうきん [拘禁] -
Internal
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ないぶ [内部] 2 adj-na 2.1 ないぶてき [内部的] 2.2 ないめんてき [内面的] 2.3 ないざいてき [内在的]... -
Internal-combustion engine
n ないねんきかん [内燃機関] -
Internal (domestic) affairs
n こくないじじょう [国内事情] -
Internal (e.g. disk)
n,vs ないぞう [内蔵] -
Internal administration
n ないせい [内政] -
Internal affairs
n ないじ [内事] -
Internal anatomy
n ないぶこうぞう [内部構造] -
Internal audit
n ないぶかんさ [内部監査]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.