- Từ điển Anh - Nhật
Internal organs
n
ぞうき [臓器]
ないぞう [内臓]
Xem thêm các từ khác
-
Internal pressure
n ないあつ [内圧] -
Internal reserves (of a company ~)
n ないぶりゅうほ [内部留保] -
Internal secretion
n ないぶんぴつ [内分泌] ないぶんぴ [内分泌] -
Internal stress
n ないりょく [内力] -
Internal strife
Mục lục 1 n 1.1 うちゲバ [内ゲバ] 1.2 ないそう [内争] 1.3 ないふん [内紛] n うちゲバ [内ゲバ] ないそう [内争] ないふん... -
Internal struggle
n ないぶとうそう [内部闘争] ないふん [内紛] -
Internal terms (mathematics ~)
n ないこう [内項] -
Internal use
n ないふく [内服] ないよう [内用] -
Internal wound
n ないしょう [内傷] -
International
Mục lục 1 adj-na 1.1 せかいてき [世界的] 1.2 こくさいてき [国際的] 2 n,abbr 2.1 インター 3 adj-na,n 3.1 インターナショナル... -
International (world) politics
n こくさいせいじ [国際政治] -
International Association for Machine Translation
n こくさいきかいほんやくきょうかい [国際機械翻訳協会] -
International Association of Athletics Federations (IAAF)
n こくさいりくじょうきょうぎれんめい [国際陸上競技連盟] -
International Atomic Energy Agency
n アイエーシーエー -
International Atomic Energy Agency (IAEA)
n こくさいげんしりょくきかん [国際原子力機関] -
International Baccalaureat
n インターナショナルバカロレア -
International Commission on Radiological Protection (ICRP)
n こくさいほうしゃせんぼうごいいんかい [国際放射線防護委員会] -
International Committee of the Red Cross
n せきじゅうじこくさいいいんかい [赤十字国際委員会] -
International Court of Justice (ICJ)
n こくさいしほうさいばんしょ [国際司法裁判所] -
International Criminal Police Organization
n インターポール インターポル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.