- Từ điển Anh - Nhật
International situation
n
こくさいじょうせい [国際情勢]
Xem thêm các từ khác
-
International society
n こくさいしゃかい [国際社会] -
International standard
n こくさいきかく [国際規格] -
International standardization
vs こくないきかくか [国内規格化] -
International trade
n こくさいてきとりひき [国際的取引き] こくさいてきぼうえき [国際的貿易] -
International trade fair
n こくさいみほんいち [国際見本市] -
International treaty
n こくさいじょうやく [国際条約] -
International waters
n こうかい [公海] -
International yen loan
n えんしゃっかん [円借款] -
Internationalism
n こくさいしゅぎ [国際主義] インターナションアリズム -
Internationalization
n こくさいか [国際化] -
Internecine strife
Mục lục 1 n 1.1 どうしうち [同士討ち] 1.2 どしうち [同士打ち] 1.3 どしうち [同士討ち] 1.4 どうしうち [同士打ち] n... -
Internecine struggle
n ともぐい [共食い] -
Internet Protocol (IP)
n インターネットプロトコル -
Internet Protocol address
n インターネットプロトコルアドレス -
Internet address
n インターネットアドレス -
Internet auction
n インターネットオークション -
Internet banking
n インターネットバンキング -
Internet broadcast
n インターネットほうそう [インターネット放送] -
Internet business
n ネットビジネス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.