- Từ điển Anh - Nhật
Isolationism
n
こりつしゅぎ [孤立主義]
Xem thêm các từ khác
-
Isolationism (national ~)
n さこくせいさく [鎖国政策] さこくしゅぎ [鎖国主義] -
Isolator
n アイソレーター アイソレータ -
Isomer
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いせいたい [異性体] 2 n 2.1 イソたい [イソ体] adj-na,n いせいたい [異性体] n イソたい [イソ体] -
Isomeric
adj-na,n いせいたい [異性体] -
Isometric
n アイソメトリック -
Isometrics
n アイソメトリックス -
Isomorphism
n どうけい [同形] どうけい [同型] -
Isoparametric
n アイソパラメトリック -
Isoprene rubber
n イソプレンゴム -
Isosceles triangle
Mục lục 1 n 1.1 とうへんさんかっけい [等辺三角形] 1.2 とうへんさんかくけい [等辺三角形] 1.3 にとうへんさんかくけい... -
Isotherm
n とうおんせん [等温線] とうおんしき [等温式] -
Isothermal
n とうおん [等温] -
Isotonic
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 とうちょう [等張] 2 n 2.1 アイソトニック adj-no,n とうちょう [等張] n アイソトニック -
Isotope
Mục lục 1 n 1.1 アイソトープ 1.2 どういたい [同位体] 1.3 どういげんそ [同位元素] n アイソトープ どういたい [同位体]... -
Isotope examination
n アイソトープけんさ [アイソトープ検査] -
Isotope therapy
n アイソトープちりょう [アイソトープ治療] -
Isotropic
Mục lục 1 adj-na 1.1 とうほうてき [等方的] 2 n 2.1 とうほう [等方] adj-na とうほうてき [等方的] n とうほう [等方] -
Isotype
n アイソタイプ -
Israel
n ユダヤ イスラエル -
Issuance
n はっきゅう [発給]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.