- Từ điển Anh - Nhật
Japanese singing and dancing girl
n
げいしゃ [芸者]
Xem thêm các từ khác
-
Japanese smile
n ジャパニーズスマイル -
Japanese socks (with split toe)
n たび [足袋] -
Japanese soup bowl
n わん [椀] -
Japanese spaniel (pug)
n ちん [狆] -
Japanese spirit with Western learning
n わこんようさい [和魂洋才] -
Japanese spruce
n えぞまつ [蝦夷松] -
Japanese style
Mục lục 1 n 1.1 わふう [和風] 1.2 わしき [和式] 1.3 にほんしき [日本式] n わふう [和風] わしき [和式] にほんしき [日本式] -
Japanese style book binding
n わとじ [和綴] わとじ [和綴じ] -
Japanese style soup
n すいもの [吸い物] -
Japanese sweets made of bean paste
n ねりがし [練り菓子] -
Japanese sword
n にほんとう [日本刀] -
Japanese syllabary (alphabets)
Mục lục 1 n,uk 1.1 かな [仮字] 1.2 かな [仮名] 2 oK,n,uk 2.1 かな [假名] n,uk かな [仮字] かな [仮名] oK,n,uk かな [假名] -
Japanese tea
n にほんちゃ [日本茶] りょくちゃ [緑茶] -
Japanese territory
n にほんりょう [日本領] -
Japanese text
n わぶん [和文] -
Japanese text book(s)
n にほんごきょうほん [日本語教本] -
Japanese tissue
Mục lục 1 n 1.1 かいし [懐紙] 1.2 ふところがみ [懐紙] 1.3 うすよう [薄葉] n かいし [懐紙] ふところがみ [懐紙] うすよう... -
Japanese translation
n わやく [和訳] にほんごやく [日本語訳] -
Japanese verb type
n ごだん [五段]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.