- Từ điển Anh - Nhật
Junkie
n
ジャンキー
Xem thêm các từ khác
-
Junkman
n くずや [屑屋] -
Junlon (synthetic fibre)
n ジュンロン -
Jupiter
Mục lục 1 n 1.1 さいせい [歳星] 1.2 ジュピター 1.3 ユピテル n さいせい [歳星] ジュピター ユピテル -
Jupiter (planet)
n もくせい [木星] -
Jurassic
adj-na,n ジュラき [ジュラ紀] -
Jurassic Period
adj-na,n ジュラき [ジュラ紀] -
Juridical (legal) person
n ほうじん [法人] -
Juridical person
n こうほうじん [公法人] -
Jurisdiction
Mục lục 1 n 1.1 さいばんけん [裁判権] 1.2 しょかつ [所轄] 1.3 けんげん [権限] 1.4 かんく [管区] 1.5 かんかつ [管轄]... -
Jurisdiction over (have ~)
n かんかつけん [管轄権] -
Jurisdictional dispute
n かんかつあらそい [管轄争い] -
Jurisprudence
Mục lục 1 n 1.1 ほうりがく [法理学] 1.2 ほうりつがく [法律学] 1.3 ほうろん [法論] 1.4 ほうがく [法学] n ほうりがく... -
Jurist
n ほうりつか [法律家] ほうがくしゃ [法学者] -
Juror
n ばいしん [陪審] ばいしんいん [陪審員] -
Jury
n ばいしん [陪審] ジュリー -
Jury system
n ばいしんせい [陪審制] ばいしんせいど [陪審制度] -
Juryman
n ばいしんいん [陪審員] ばいしん [陪審] -
Just
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 ちょうど [丁度] 1.2 ちょく [直] 1.3 じき [直] 2 n,pref 2.1 ま [真] 3 oK,adj-na,adv,n 3.1 ちょうど [恰度]... -
Just-in-time inventory managemnt
n かんばんほうしき [看板方式] -
Just (now)
adv つい
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.