- Từ điển Anh - Nhật
Just before
Mục lục |
n-adv,n-t
ちょくぜん [直前]
n
まぎわに [間際に]
まぎわ [間際]
Xem thêm các từ khác
-
Just before noon
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ひるまえ [昼前] 2 n 2.1 こひる [小昼] n-adv,n-t ひるまえ [昼前] n こひる [小昼] -
Just cause
n めいぶん [名分] -
Just in front of
Mục lục 1 n 1.1 すんぜん [寸前] 2 io,n 2.1 まむかい [真向い] 3 adj-na,n 3.1 まむき [真向き] n すんぜん [寸前] io,n まむかい... -
Just in time
adj-na,n すれすれ [擦れ擦れ] -
Just like
Mục lục 1 adv 1.1 さながら [宛ら] 2 n 2.1 とおなじように [と同じように] adv さながら [宛ら] n とおなじように [と同じように] -
Just like that (lit: in the time it takes to say "Ah!")
exp あっというまに [あっという間に] あっというまに [あっと言う間に] -
Just looking at goods
n ひやかし [冷やかし] -
Just made
n できたて [出来立て] -
Just manage to do st
adv かろうじて [辛うじて] -
Just now
Mục lục 1 adv,int,n,uk 1.1 ただいま [只今] 1.2 ただいま [ただ今] 2 adv 2.1 たったいま [たった今] 3 n-adv,n 3.1 いま [今] 4... -
Just off the press
n すりたて [刷り立て] -
Just on the point of
n-adv,n-t まぎわ [真際] -
Just opposite
n まんまえに [真ん前に] -
Just out of the bath
n ふろあがり [風呂上がり] -
Just right
Mục lục 1 adj-na,exp 1.1 もってこい [持って来い] 2 adj 2.1 ほどよい [程好い] adj-na,exp もってこい [持って来い] adj ほどよい... -
Just sharpened
n とぎたて [研ぎ立て] -
Just short of
n-suf たらず [足らず] -
Just staying for a night and a meal
n いっしゅくいっぱん [一宿一飯] -
Just then
exp,n-t おりから [折から] -
Just to be sure
adv ねんのため [念の為]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.