- Từ điển Anh - Nhật
Just view
n
こうぎ [公議]
Xem thêm các từ khác
-
Just when one is ...
n やさきに [矢先に] -
Justice
Mục lục 1 n 1.1 ジャスティス 1.2 せいぎ [正義] 1.3 たいぎ [大義] 1.4 とうひ [当否] 1.5 こうどう [公道] 1.6 ぎ [義] 1.7... -
Justice Party
n こうめいとう [公明党] -
Justice and humanity
n じょうぎ [情義] -
Justice system
n しほうせいど [司法制度] -
Justifiable
Mục lục 1 n 1.1 りのある [理の有る] 2 adj-na,n 2.1 せいとう [正当] n りのある [理の有る] adj-na,n せいとう [正当] -
Justification
Mục lục 1 n 1.1 めいぶん [名分] 1.2 ジャスティフィケーション 1.3 いいひらき [言い開き] 1.4 せいとうか [正当化] 1.5... -
Justify
n ジャスティファイ -
Justitia commutativa
n ふようがいしゃ [不要会社] -
Justitia distributiva
n はいぶんてきせいぎ [配分的正義] -
Jute
Mục lục 1 n 1.1 つなそ [黄麻] 1.2 おうま [黄麻] 1.3 こうま [黄麻] n つなそ [黄麻] おうま [黄麻] こうま [黄麻] -
Jute bag
n あさぶくろ [麻袋] -
Jutting out (of bounds)
Mục lục 1 io 1.1 はみだし [食出] 2 n 2.1 はみだし [食み出し] 2.2 はみだし [はみ出し] io はみだし [食出] n はみだし... -
Juvenile
Mục lục 1 n 1.1 じどう [児童] 2 adj-na,n 2.1 ようじゃく [幼若] 3 adj-na 3.1 じゃくねんがた [若年型] n じどう [児童] adj-na,n... -
Juvenile court
n しょうねんしんぱんじょ [少年審判所] しょうねんしんぱんしょ [少年審判所] -
Juvenile delinquency
n しょうねんはんざい [少年犯罪] -
Juvenile delinquent
Mục lục 1 n 1.1 ふりょうしょうねん [不良少年] 1.2 ひこうしょうねん [非行少年] 1.3 ふりょうしょうじょ [不良少女]... -
Juvenile law
n しょうねんほう [少年法] -
Juvenile literature
n しょうねんぶんがく [少年文学] じどうぶんがく [児童文学] -
Juvenile onset diabetes
n じゃくねんがたとうにょうびょう [若年型糖尿病]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.