- Từ điển Anh - Nhật
Kansai University
abbr
かんだい [関大]
Xem thêm các từ khác
-
Kansai area
n きょうがた [京方] -
Kansai dialect
n かんさいべん [関西弁] -
Kansai horse
n かんさいば [関西馬] -
Kansas
n カンザス -
Kant
n カント -
Kanto provinces
n とうごく [東国] -
Kantou (eastern half of Japan, including Tokyo)
n かんとう [関東] -
Kantou dialect
n かんとうべん [関東弁] -
Kaoliang
n こうりゃん [高粱] -
Kaolin
n こうりょうど [高陵土] じど [磁土] -
Kaolin(e)
n とうど [陶土] -
Kapok
n カポック -
Kaposi sarcoma
n カポシにくしゅ [カポシ肉腫] -
Kappa (pt: capo)
n カッパ -
Karachi
n カラチ -
Karaoke (singing to taped accompaniment)
n からオケ [空オケ] カラオケ -
Karaoke accompanied by animation
n,abbr アニカラ -
Karat
n カラット -
Karate
n からて [唐手] からて [空手] -
Karate practitioner
n からてか [空手家]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.