Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Karmic retribution

n

あくほう [悪報]

Xem thêm các từ khác

  • Karmic suffering

    n ごうく [業苦]
  • Karst

    n カルストちけい [カルスト地形]
  • Kasbah

    n カスバ
  • Kashmir

    n カシミール
  • Kasuga Taisha

    n かすがたいしゃ [春日大社]
  • Kata (in karate)

    n からてのかた [空手の型]
  • Katakana

    n かたかな [片仮名]
  • Katsura forest

    n けいりん [桂林]
  • Katydid

    Mục lục 1 n 1.1 こおろぎ [蟋蟀] 1.2 きりぎりす [蟋蟀] 1.3 うまおい [馬追い] n こおろぎ [蟋蟀] きりぎりす [蟋蟀] うまおい...
  • Kayak

    vs カヤック
  • Keel

    n りゅうこつ [竜骨] キール
  • Keen

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しゅんびん [俊敏] 1.2 さいり [犀利] 1.3 せつ [切] 1.4 つうせつ [痛切] adj-na,n しゅんびん [俊敏]...
  • Keen insight

    adj-na,n けいがん [慧眼]
  • Keen of hearing

    n はやみみ [早耳]
  • Keen or piercing eye

    n かつがん [活眼]
  • Keenly

    Mục lục 1 n 1.1 せつじつに [切実に] 1.2 しみじみ [泌み泌み] 2 uk 2.1 しみじみと [沁み沁みと] 3 adv,uk 3.1 ひしひし [犇犇]...
  • Keenness

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 げきじん [劇甚] 1.2 げきじん [激甚] 1.3 えいびん [鋭敏] adj-na,n げきじん [劇甚] げきじん [激甚]...
  • Keep

    n キープ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top