- Từ điển Anh - Nhật
Kenkyusha (publisher)
n
けんきゅうしゃ [研究社]
Xem thêm các từ khác
-
Kennel
Mục lục 1 n 1.1 いぬごや [犬小屋] 1.2 ケンネル 1.3 けんしゃ [犬舎] n いぬごや [犬小屋] ケンネル けんしゃ [犬舎] -
Keno
n キーノー -
Kent paper
n ケントし [ケント紙] -
Kentucky
n ケンタッキー -
Kenya
n ケニア -
Kepler (astronomer)
n ケプラー -
Keplerian telescope
n ケプラーしきぼうえんきょう [ケプラー式望遠鏡] -
Kept woman
n めかけ [妾] -
Keratin
Mục lục 1 n 1.1 かくしつ [角質] 1.2 かくしつ [核質] 1.3 ケラチン n かくしつ [角質] かくしつ [核質] ケラチン -
Keratosis
n かくかしょう [角化症] -
Kerchief
n ずきん [頭巾] -
Kerchief worn by women in former times in Japan in cold weather, covering the whole head (except eyes)
n おこそずきん [御高祖頭巾] おこそずきん [お高祖頭巾] -
Kernel
Mục lục 1 n 1.1 しんずい [心髄] 1.2 かくしん [核心] 1.3 ちゅうかく [仲核] 1.4 かく [核] 1.5 にん [仁] 1.6 しんずい [真髄]... -
Kerosene
Mục lục 1 n 1.1 せきゆ [石油] 1.2 とうゆ [灯油] 1.3 オイル 1.4 はくとうゆ [白灯油] n せきゆ [石油] とうゆ [灯油] オイル... -
Ketch rig
n ケッチリグ -
Ketchup
n ケチャップ -
Ketone group
n ケトンき [ケトン基] -
Ketonic acid
n ケトンさん [ケトン酸] -
Kettle
Mục lục 1 n 1.1 かま [釜] 1.2 やかん [薬罐] 1.3 やかん [薬缶] 1.4 やかん [薬鑵] 1.5 ケトル n かま [釜] やかん [薬罐] やかん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.