Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Killing each other by mistake

Mục lục

n

どうしうち [同士討ち]
どうしうち [同士打ち]
どしうち [同士打ち]
どしうち [同士討ち]

Xem thêm các từ khác

  • Killing insects or pests

    n,vs さっちゅう [殺虫]
  • Killing several with one sword sweep

    Mục lục 1 n 1.1 なでぎり [撫斬り] 1.2 なでぎり [撫切り] 1.3 なでぎり [撫で切り] 1.4 なでぎり [撫で斬り] n なでぎり...
  • Killing time

    Mục lục 1 n 1.1 たいくつしのぎ [退屈凌ぎ] 1.2 しょうかん [消閑] 1.3 ひまつぶし [暇つぶし] 1.4 ひまつぶし [暇潰し]...
  • Killing two birds with one stone

    Mục lục 1 exp,n 1.1 いっせきにちょう [一石二鳥] 2 n 2.1 いっきょりょうとく [一挙両得] exp,n いっせきにちょう [一石二鳥]...
  • Killing with bare hands

    n てうち [手打ち]
  • Kiln

    n かま [窯]
  • Kilo-

    n,pref,abbr キロ
  • Kilobyte

    n キロバイト
  • Kilogram

    Mục lục 1 n,pref,abbr 1.1 キロ 2 n 2.1 キログラム n,pref,abbr キロ n キログラム
  • Kilogram-weight

    n キログラムじゅう [キログラム重]
  • Kilometer

    Mục lục 1 n 1.1 キロメートル 2 uk 2.1 きろめいとる [粁] n キロメートル uk きろめいとる [粁]
  • Kilometer (mis-spelling)

    n キロメーター
  • Kilometre

    Mục lục 1 n,pref,abbr 1.1 キロ 2 uk 2.1 きろめいとる [粁] 3 n 3.1 キロメートル n,pref,abbr キロ uk きろめいとる [粁] n キロメートル
  • Kilowatt

    n キロワット
  • Kilowatt hour

    n キロワットじ [キロワット時]
  • Kilt

    n キルト
  • Kimchee

    n キムチ
  • Kimono

    n きもの [着物]
  • Kimono and ancient head-dress

    n いかん [衣冠]
  • Kimono material

    n きものじ [着物地]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top