- Từ điển Anh - Nhật
Kirin
n
キリン
Xem thêm các từ khác
-
Kisei Main Line (Wakayama-Mie Railway)
n きせいほんせん [紀勢本線] -
Kiss
Mục lục 1 n 1.1 くちづけ [口付け] 1.2 せっぷん [接吻] 1.3 キッス 2 adv,n,vs,col 2.1 ちゅう 3 n,vs 3.1 キス n くちづけ [口付け]... -
Kiss-and-ride system
n キスアンドライドシステム -
Kiss (fr: baiser)
n ベーゼ -
Kissing
n せっぷん [接吻] -
Kiswahili
n スワヒリご [スワヒリ語] -
Kitchen
Mục lục 1 n 1.1 すいじば [炊事場] 1.2 だいどころ [台所] 1.3 ちゅうぼう [厨房] 1.4 くりや [厨] 1.5 ちょうりば [調理場]... -
Kitchen (in a restaurant)
n いたば [板場] -
Kitchen cabinet
n キッチンキャビネット -
Kitchen door
n かってぐち [勝手口] -
Kitchen drinker
n キッチンドリンカー -
Kitchen garden
Mục lục 1 n 1.1 やさいばたけ [野菜畑] 1.2 かていさいえん [家庭菜園] 1.3 はたけ [畠] n やさいばたけ [野菜畑] かていさいえん... -
Kitchen knife
n ほうちょう [包丁] ほうちょう [庖丁] -
Kitchen knife for sashimi
n やなぎばぼうちょう [柳刃包丁] やなぎば [柳刃] -
Kitchen maid
n しもじょちゅう [下女中] すいふ [炊婦] -
Kitchen manager
n まかないかた [賄い方] -
Kitchen midden
Mục lục 1 ik,n 1.1 かいずか [貝塚] 2 n 2.1 かいづか [貝塚] ik,n かいずか [貝塚] n かいづか [貝塚] -
Kitchen programmer
n キッチンプログラマー -
Kitchen range
n かまど [竈] -
Kitchen table or counter or working surface
n ちょうりだい [調理台]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.