- Từ điển Anh - Nhật
Kite
Xem thêm các từ khác
-
Kite flying
n たこあげ [凧揚げ] -
Kite shaped like a footman
n やっこだこ [奴凧] -
Kitsch
adj-na,n キッチュ -
Kitten
Mục lục 1 n 1.1 こねこ [小猫] 1.2 こねこ [仔猫] 1.3 こねこ [子猫] n こねこ [小猫] こねこ [仔猫] こねこ [子猫] -
Kiwanis Club
n キワニスクラブ -
Kiwi
n キーウィ キウイ -
Kiwi fruit
n キウイフルーツ キーウィ -
Kiyomori (shogun)
n たいらのきよもり [平清盛] -
Klap-skate
n スラップスケート -
Klaxon
n クラクション -
Kleene
n クリーネ -
Kleptomania
n とうへき [盗癖] -
Kleptomania(c)
n てなが [手長] -
Kleptomaniac
n せっとうきょう [窃盗狂] -
Klik
n カチッ -
Klop
int ガツン -
Klunk
int ガツン -
Knack
Mục lục 1 n,vs 1.1 たいとく [体得] 2 n 2.1 こっぽう [骨法] 2.2 ちょうし [調子] 3 n,uk 3.1 こつ [骨] n,vs たいとく [体得]... -
Knapsack
Mục lục 1 n 1.1 ナップザック 1.2 ランドセル 1.3 はいのう [背嚢] n ナップザック ランドセル はいのう [背嚢] -
Knapsack (lit: subruck(sack))
n サブリュック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.