Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Lama (Dalai ~)

n

ラマ

Xem thêm các từ khác

  • Lamaism

    n らまきょう [喇嘛教]
  • Lamarckism

    n ラマルクせつ [ラマルク説]
  • Lamaze

    n ラマーズ
  • Lamb

    Mục lục 1 n 1.1 こひつじ [小羊] 1.2 こひつじ [仔羊] 1.3 こひつじ [子羊] 1.4 ラム n こひつじ [小羊] こひつじ [仔羊]...
  • Lamb (meat)

    n ようにく [羊肉]
  • Lambda

    n ラムダ
  • Lambda rocket

    n ラムダロケット
  • Lambskin

    n ラムスキン
  • Lame

    Mục lục 1 n 1.1 びっこ [跛] 1.2 ラメ 2 adj-na 2.1 おそまつ [御粗末] 2.2 おそまつ [お粗末] n びっこ [跛] ラメ adj-na おそまつ...
  • Lame(ness)

    adj-na,n かたちんば [片跛]
  • Lame (poor) excuse

    n くるしいいいわけ [苦しい言い訳]
  • Lament

    n あいとう [哀悼]
  • Lament (song)

    n あいか [哀歌]
  • Lamentable

    n おしむべき [惜しむべき]
  • Lamentation

    Mục lục 1 n 1.1 さたん [嗟嘆] 1.2 さたん [嗟歎] 1.3 しゅうたん [愁嘆] 1.4 どうこく [慟哭] 1.5 たん [歎] 1.6 あいこく...
  • Lamenting

    Mục lục 1 n 1.1 なき [泣き] 2 n,vs 2.1 がいたん [慨歎] n なき [泣き] n,vs がいたん [慨歎]
  • Lamenting the passing of spring

    n せきしゅん [惜春]
  • Laminate

    n ラミネート うすいた [薄板]
  • Laminated ski

    n ラメネートスキー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top