- Từ điển Anh - Nhật
Land and water
n
すいりく [水陸]
Xem thêm các từ khác
-
Land animals
n りくせいどうぶつ [陸生動物] -
Land area
n たんべつ [反別] たんべつ [段別] -
Land border
n じざかい [地境] ぢざかい [地境] -
Land breeze
n りくふう [陸風] -
Land classification
n ちもく [地目] -
Land east of China
n ふそう [扶桑] -
Land expropriation
n とちしゅうよう [土地収用] -
Land hemisphere (the ~)
n りくはんきゅう [陸半球] -
Land improvement
n とちかいりょう [土地改良] -
Land mine
n じらい [地雷] -
Land near the castle
n じょうか [城下] -
Land of everlasting summer
n とこなつのくに [常夏の国] -
Land of giants
n きょじんこく [巨人国] -
Land of the Norsemen
n ほくおう [北欧] -
Land of the Rising Sun
n ひいずるくに [日出ずる国] -
Land of the barbarians
n ばんきょう [蛮境] いこく [夷国] -
Land of the gods
n しんこく [神国] しんしゅう [神州] -
Land products
n りくさんぶつ [陸産物] りくさん [陸産] -
Land readjustment
n くかくせいり [区画整理] くかくせいり [区劃整理] -
Land reclamation (from sea)
n かんたく [干拓]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.