Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Landing

Mục lục

n

ランディング
にあげ [荷揚げ]
りくあげ [陸揚げ]
ようりく [揚陸]
あがりば [上がり場]

n,vs

みずあげ [水揚げ]
ちゃくち [着地]
ちゃくりく [着陸]
じょうりく [上陸]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top