- Từ điển Anh - Nhật
Late-arriving person
n
ちこくしゃ [遅刻者]
Xem thêm các từ khác
-
Late-morning snack
n こひる [小昼] -
Late-night (all-night) broadcasting
n しんやほうそう [深夜放送] -
Late-night phone call (lit: pyjama call)
n パジャマコール -
Late-summer greeting card
n ざんしょみまい [残暑見舞い] -
Late Heian period
n へいあんこうき [平安後期] -
Late arrival
n ちちゃく [遅着] -
Late at night
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 しんや [深夜] 2 n 2.1 よふけ [夜深け] 2.2 よふけ [夜更け] n-adv,n-t しんや [深夜] n よふけ [夜深け]... -
Late autumn
n ぼしゅう [暮秋] -
Late autumn (fall)
n-adv,n ばんしゅう [晩秋] -
Late autumn windstorm in the countryside
n のわき [野分き] -
Late bird
n よいっぱり [宵っ張り] よいっぱり [宵っぱり] -
Late blooming
n おそざき [遅咲き] -
Late blooming flowers
Mục lục 1 n 1.1 おくて [奥手] 1.2 ばんとう [晩稲] 1.3 おくて [晩生] 1.4 おくて [晩稲] n おくて [奥手] ばんとう [晩稲]... -
Late chrysanthemums
n ざんぎく [残菊] -
Late coming
n,vs ちこく [遅刻] -
Late completion
n ばんせい [晩成] -
Late crops
Mục lục 1 n 1.1 おくて [奥手] 1.2 ばんじゅく [晩熟] 1.3 おくて [晩生] 1.4 おくて [晩稲] 1.5 ばんとう [晩稲] n おくて... -
Late education
n ばんがく [晩学] -
Late flower
n おそざき [遅咲き] -
Late growing rice
Mục lục 1 n 1.1 おくて [晩稲] 1.2 おくて [晩生] 1.3 ばんとう [晩稲] 1.4 おくて [奥手] n おくて [晩稲] おくて [晩生]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.