- Từ điển Anh - Nhật
Leaving open or ajar
adj-na,n
あけっぱなし [開けっぱなし]
あけっぱなし [開けっ放し]
Xem thêm các từ khác
-
Leaving or losing a job
n りしょく [離職] -
Leaving out
n,vs かつあい [割愛] -
Leaving prison
n しゅっかん [出監] -
Leaving school
n たいこう [退校] -
Leaving school during a term
n ちゅうとたいがく [中途退学] ちゅうたい [中退] -
Leaving something to take care of itself
adj-na,n のばなし [野放し] -
Leaving something to take its own course
n,vs ほうにん [放任] -
Leaving the (repair) dock
n しゅっきょ [出渠] -
Leaving the capital
n,vs げこう [下向] -
Leaving the capital or Tokyo
n たいきょう [退京] -
Leaving the car barn
n しゅっこ [出庫] -
Leaving the nest
n すだち [巣立ち] -
Leaving the palace
n げでん [下殿] -
Leaving the platform
n こうだん [降壇] -
Leaving things exposed outside all night
n よざらし [夜晒] -
Leaving things unfinished
n しりぬけ [尻抜け] -
Leaving unfinished
n しりきれとんぼ [尻切れ蜻蛉] -
Leaving work (office, school) early
n,vs はやびけ [早引け] はやびき [早引き] -
Leaving your body
n たいがいりだつ [体外離脱] -
Leavings
Mục lục 1 n 1.1 つかいのこし [使い残し] 1.2 つかいのこり [使い残り] 1.3 あまりもの [余り物] n つかいのこし [使い残し]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.