Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Lecher

Mục lục

adj-na,n

すけべい [助平]
すけべい [助け平]

n

ぎょしょくか [漁色家]
こうしょっかん [好色っ漢]
こうしょくかん [好色漢]

n,vulg

すきもの [好き者]

Xem thêm các từ khác

  • Lechery

    Mục lục 1 n 1.1 ぎょしょく [漁色] 1.2 いろごのみ [色好み] 1.3 りょうしょく [猟色] n ぎょしょく [漁色] いろごのみ...
  • Lecithin

    n レシチン
  • Lecture

    Mục lục 1 n 1.1 こうえんかい [講演会] 1.2 だんぎ [談義] 1.3 こうしゃく [講釈] 1.4 レクチャー 1.5 こうわ [講話] 2 n,vs...
  • Lecture attendance

    n ちょうこう [聴講]
  • Lecture cancelled

    n きゅうこう [休講]
  • Lecture on the sutras (Buddhist ~)

    n せっきょう [説経]
  • Lecture platform

    n こうだん [講壇]
  • Lecture transcript

    n こうぎろく [講義録]
  • Lecturer

    Mục lục 1 n 1.1 べんし [弁士] 1.2 こうえんしゃ [講演者] 1.3 こうし [講師] n べんし [弁士] こうえんしゃ [講演者] こうし...
  • Lectureship

    n こうざ [講座]
  • Lecturing

    n だいこう [代講]
  • Lecturing to the emperor

    n しんこう [進講]
  • Ledge

    Mục lục 1 n 1.1 いわたな [岩棚] 1.2 でばり [出張り] 1.3 いわだな [岩棚] n いわたな [岩棚] でばり [出張り] いわだな...
  • Ledger

    Mục lục 1 n 1.1 もとちょう [元帳] 1.2 だいちょう [台帳] 1.3 げんぼ [原簿] n もとちょう [元帳] だいちょう [台帳] げんぼ...
  • Ledger balance

    n もとちょうざんだか [元帳残高]
  • Lee

    n かざしも [風下]
  • Leech

    n ひる [蛭] リーチ
  • Leek

    Mục lục 1 n 1.1 にらねぎ [韮葱] 1.2 リーク 1.3 にら [韮] 1.4 せいようねぎ [西洋葱] 1.5 リーキ n にらねぎ [韮葱] リーク...
  • Lees

    n さけのおり [酒の澱]
  • Leeward

    n かざしも [風下]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top