Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Left shoulder

n

ひだりかた [左肩]

Xem thêm các từ khác

  • Left side

    n さほう [左方]
  • Left side (of a stage)

    adj-na,n かみて [上手]
  • Left side (of an equation)

    n さへん [左辺]
  • Left turn

    n,vs させつ [左折]
  • Left ventricle

    n さしんしつ [左心室]
  • Left ventricular assist device (LVAD)

    n さしんほじょじゅんかんそうち [左心補助循環装置]
  • Left wing

    n レフトウイング さは [左派]
  • Leftist

    Mục lục 1 n 1.1 さけい [左傾] 1.2 さとう [左党] 1.3 ひだりとう [左党] n さけい [左傾] さとう [左党] ひだりとう [左党]
  • Leftover

    n たべのこし [食べ残し]
  • Leftover sake (which has cooled)

    n かんざまし [燗冷まし]
  • Leftovers

    Mục lục 1 n 1.1 のこりもの [残り物] 1.2 おさがり [御下がり] 1.3 おちこぼれ [落ち零れ] 1.4 おさがり [お下がり] 1.5...
  • Leg

    Mục lục 1 n 1.1 あし [足] 1.2 はぎ [骭] 1.3 あし [脚] 1.4 きゃくぶ [脚部] 1.5 すね [脛] n あし [足] はぎ [骭] あし [脚]...
  • Leg guards

    n レガーズ
  • Leg lock

    n あしがらみ [足搦み]
  • Leg warmers

    n レッグウォーマー
  • Legacy

    n いぞう [遺贈]
  • Legal

    Mục lục 1 n 1.1 リーガル 1.2 せいとうせい [正当性] 1.3 ほうてい [法定] 2 adj-na,n 2.1 りっぱ [立派] 2.2 ごうほう [合法]...
  • Legal (law) term

    n ほうりつようご [法律用語]
  • Legal (lawful) act

    n てきほうこうい [適法行為]
  • Legal action

    Mục lục 1 n 1.1 ほうりつこうい [法律行為] 1.2 そつい [訴追] 1.3 ほうてきこうい [法的行為] n ほうりつこうい [法律行為]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top