- Từ điển Anh - Nhật
Legal profession
n
ほうそう [法曹]
Xem thêm các từ khác
-
Legal provisions
n りつぶん [律文] -
Legal reform
n ほうかいせい [法改正] -
Legal representative
n ほうていだいりにん [法定代理人] -
Legal reserves
n ほうていじゅんびきん [法定準備金] -
Legal system
n ほうりつせいど [法律制度] リーガルシステム -
Legal wife
Mục lục 1 n 1.1 せいしつ [正室] 1.2 せいさい [正妻] 1.3 せいてき [正嫡] 1.4 せいちゃく [正嫡] n せいしつ [正室] せいさい... -
Legality
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 てきほう [適法] 1.2 ごうほう [合法] 1.3 ほうてき [法的] adj-na,n てきほう [適法] ごうほう [合法]... -
Legalization
n ごうほうか [合法化] -
Legally-ordered autopsy
n しほうかいぼう [司法解剖] -
Legally protected bird
n きんちょう [禁鳥] -
Legation
n こうしかんいん [公使館員] こうしかん [公使館] -
Legend
Mục lục 1 n 1.1 ものがたり [物語] 1.2 むかしばなし [昔話] 1.3 つたえ [伝え] 1.4 さん [賛] 1.5 いいつたえ [言い伝え]... -
Legend or inscription on a picture
n さん [讚] -
Legend over a picture
Mục lục 1 oK,n 1.1 がさん [画讚] 2 n 2.1 がさん [画賛] 2.2 がさん [画讃] oK,n がさん [画讚] n がさん [画賛] がさん [画讃] -
Legendary
adj-na でんきてき [伝奇的] -
Legendary founding Emperor of Japan
n じんむ [神武] -
Legendary land of wealth
n おうごんこく [黄金国] -
Leggings
Mục lục 1 n 1.1 はばき [脛巾] 1.2 きゃはん [脚半] 1.3 レギンス n はばき [脛巾] きゃはん [脚半] レギンス -
Leghorn (race of chicken)
n レグホン -
Legibility
n よみやすさ [読みやすさ] かどくせい [可読性]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.