Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Like that

Mục lục

exp

あのように
そんなふうに [そんな風に]
そういった
そんなに

exp,uk

あんなふうに [あんな風に]

ok,adj-pn

そういう [然ういう]

adj-na

さよう [佐様]

conj,uk

そうして [然うして]

adj-na,adj-pn,adv,n

そんな

adj-na,adv,int,n

さよう [左様]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top