Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Link pin

n

くさび [楔]

Xem thêm các từ khác

  • Link store

    n リンクストア
  • Link system

    n リンクせい [リンク制]
  • Linkage

    Mục lục 1 n 1.1 れんどう [連動] 1.2 からみ [絡み] 1.3 れんかん [連関] 1.4 リンケージ 1.5 れんけい [連繋] 1.6 リンクそうち...
  • Linked verse

    n れんく [聯句] れんく [連句]
  • Linker

    n リンカ
  • Linking

    n れんけい [連係]
  • Linking little fingers to confirm a promise

    n ゆびきり [指切り]
  • Linking up

    n,vs ごうりゅう [合流]
  • Links

    n リンクス
  • Linocut

    n リノリウムはんが [リノリウム版画]
  • Linole

    n リノール
  • Linoleic acid

    n リノールさん [リノール酸]
  • Linolenic acid

    n リノレンさん [リノレン酸]
  • Linoleum

    n リノリウム
  • Linotype

    n ライノタイプ
  • Linseed

    n あまに [亜麻仁]
  • Linseed oil

    n あまにゆ [亜麻仁油] かんせいゆ [乾性油]
  • Lintel

    n かぶき [冠木] かもい [鴨居]
  • Lion

    Mục lục 1 n 1.1 ライオン 1.2 しし [獅子] 1.3 ひゃくじゅうのおう [百獣の王] n ライオン しし [獅子] ひゃくじゅうのおう...
  • Lion (artistic portrait of a ~)

    n からじし [唐獅子] からしし [唐獅子]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top