Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

List

Mục lục

n

もくろく [目録]
いちらんひょう [一覧表]
めいかん [名鑑]
かたむき [傾き]
リスト
れっきょ [列挙]

n,vs

けいしゃ [傾斜]

n,n-suf

ひょう [表]

n,uk

れっき [列記]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top