Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Live music or performance

n

なまえんそう [生演奏]

Xem thêm các từ khác

  • Live program

    n なまばんぐみ [生番組]
  • Live recording

    Mục lục 1 n 1.1 ライブレコーディング 2 n,vs 2.1 なまろく [生録] n ライブレコーディング n,vs なまろく [生録]
  • Live show

    n ライブショー
  • Live tree

    n なまき [生木] あおき [青木]
  • Live vaccine

    n なまワク [生ワク]
  • Live wire

    n すごうで [凄腕] かっせん [活線]
  • Live wire (a person)

    n げんきもの [元気者]
  • Liveability

    n きょじゅうせい [居住性]
  • Livelihood

    Mục lục 1 n 1.1 いしょく [衣食] 1.2 くちすぎ [口過ぎ] 1.3 くらし [暮らし] 1.4 なりわい [生業] 1.5 かっけい [活計] 1.6...
  • Livelihood Protection Law

    n せいかつほごほう [生活保護法]
  • Livelihood assistance

    n せいかつふじょ [生活扶助]
  • Livelihood protection

    n せいかつほご [生活保護]
  • Liveliness

    Mục lục 1 n 1.1 にぎやかさ [賑やかさ] 1.2 かっき [活気] 2 adj-na,n 2.1 かいかつ [快活] 2.2 かいかつ [快闊] n にぎやかさ...
  • Lively

    Mục lục 1 adv,n 1.1 ぴんぴん 1.2 ぴちぴち 1.3 いきいき [生き生き] 2 adj-na,n 2.1 ごうかい [豪快] 2.2 はつらつ [溌剌] 2.3...
  • Lively dance

    n じんく [甚句]
  • Lively motion

    n,vs やくどう [躍動]
  • Lively musical composition

    n きそうきょく [綺想曲]
  • Lively song

    n じんく [甚句]
  • Lively type of shamisen song

    n だんもの [段物]
  • Liver

    Mục lục 1 n 1.1 レバー 1.2 かんぞう [肝臓] 1.3 きも [胆] 1.4 きも [肝] n レバー かんぞう [肝臓] きも [胆] きも [肝]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top