- Từ điển Anh - Nhật
Living being
n
かつぶつ [活物]
Xem thêm các từ khác
-
Living body
n せいたい [生体] いきみ [生き身] -
Living corpse
n いけるしかばね [生ける屍] -
Living expenses
n せいかつひ [生活費] せいけいひ [生計費] -
Living flesh
n なまみ [生身] -
Living free from worldly care
n,vs じてき [自適] -
Living from hand to mouth
n くちしのぎ [口凌ぎ] -
Living frugally
n つましくくらし [倹しく暮し] -
Living god
n いきがみさま [生き神様] いきがみ [生き神] -
Living gregariously
n ぐんせい [群棲] -
Living hell
n いきじごく [生地獄] -
Living horse
n いきうま [生き馬] -
Living idly
n むだぐい [無駄食い] むだめし [無駄飯] -
Living in a group
n しゅうだんせいかつ [集団生活] -
Living in a housing complex
n だんちずまい [団地住まい] -
Living in disgrace
n いきはじ [生き恥] -
Living in idleness
Mục lục 1 n 1.1 ねぐい [寝食い] 1.2 ざしょく [座食] 1.3 いぐい [居食い] 2 n,vs 2.1 ゆうしょく [遊食] n ねぐい [寝食い]... -
Living in poverty
Mục lục 1 io 1.1 びんぼうぐらし [貧乏暮し] 2 n,vs 2.1 らくはく [落魄] 2.2 ひん [貧] 2.3 びん [貧] 3 n 3.1 びんぼうぐらし... -
Living in rented quarters
n かりずまい [借り住い] しゃくやずまい [借屋住居] -
Living in retirement
vs へいきょ [屏居]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.