Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Longevity

Mục lục

n

ながいき [長生き]
えんじゅ [延寿]
えんねん [延年]
ちょうせい [長生]
ちょうじゅ [長寿]
えんめい [延命]
なんざんのじゅ [南山の寿]
ばんじゅ [万寿]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top