- Từ điển Anh - Nhật
Lucky numbers 7, 5 and 3
n
しちごさん [七五三]
Xem thêm các từ khác
-
Lucky omen
Mục lục 1 n 1.1 きっしょう [吉祥] 1.2 きちじょう [吉祥] 1.3 きっちょう [吉兆] n きっしょう [吉祥] きちじょう [吉祥]... -
Lucky or unlucky aspect of a given day
n ひがら [日柄] -
Lucky person
Mục lục 1 n 1.1 あたりや [当たり屋] 1.2 あやかりもの [肖り者] 1.3 こううんじ [幸運児] n あたりや [当たり屋] あやかりもの... -
Lucky seventh
n ラッキーセブン -
Lucky shot
n まぐれあたり [紛れ当たり] -
Lucky zone
n ラッキーゾーン -
Lucrative
adj-na,n ゆうり [有利] ゆうり [優利] -
Lucrative position
n もうけやく [儲役] もうけやく [儲け役] -
Lucubration
n,arch ふさく [斧鑿] -
Luggage
Mục lục 1 n 1.1 バッゲージ 1.2 にもつ [荷物] 1.3 こうり [行李] 1.4 ラッゲージ n バッゲージ にもつ [荷物] こうり [行李]... -
Luggage carrier (bicycle ~)
n にだい [荷台] -
Luggage check
n あずかりしょう [預かり証] -
Luggage rack
n あみだな [網棚] -
Lugworm
n ごかい [砂蚕] ごかい [沙蚕] -
Lukewarm
Mục lục 1 adj 1.1 なまぬるい [生ぬるい] 1.2 なまぬるい [生温い] 1.3 なまあたたかい [生暖かい] 2 adj,uk 2.1 ぬるい [温い]... -
Lukewarm water
n ぬるまゆ [微温湯] びおんとう [微温湯] -
Lukewarmness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 れいぜん [冷然] 2 n 2.1 びおん [微温] adj-na,n れいぜん [冷然] n びおん [微温] -
Lull
Mục lục 1 n 1.1 しょうかん [小閑] 1.2 しょうかん [少関] 1.3 いっぷく [一服] 1.4 なぎ [凪] 1.5 しょうこう [小康] n しょうかん... -
Lullaby
Mục lục 1 n 1.1 ララバイ 1.2 こもりうた [子守歌] 1.3 こもりうた [子守唄] n ララバイ こもりうた [子守歌] こもりうた... -
Lumbago
n ようつう [腰痛]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.