- Từ điển Anh - Nhật
Luminous in the dark
n
よめにもあかるい [夜目にも明るい]
Xem thêm các từ khác
-
Luminous moss
n ひかりごけ [光蘚] -
Luminous paint
n やこうとりょう [夜光塗料] はっこうとりょう [発光塗料] -
Luminous plant
n はっこうしょくぶつ [発光植物] -
Luminous watch
n やこうどけい [夜光時計] -
Lump
Mục lục 1 n 1.1 だんかい [団塊] 1.2 かたまり [塊まり] 1.3 かたまり [塊] 1.4 たんこぶ 2 n,uk 2.1 こぶ [瘤] n だんかい [団塊]... -
Lump-sum contract
n ていかくうけおい [定格請負] -
Lump-sum grant
n いちじしきん [一時賜金] -
Lump-sum payment
n いっかつはらい [一括払い] いちじばらい [一時払] -
Lump-sum purchase
n いっかつこうにゅう [一括購入] -
Lump of avarice
n よくのかたまり [欲の塊] -
Lump of earth
Mục lục 1 n 1.1 つちくれ [土塊] 1.2 かいど [塊土] 1.3 どかい [土塊] n つちくれ [土塊] かいど [塊土] どかい [土塊] -
Lump of ice
n ひょうかい [氷塊] -
Lump of meat
n にっかい [肉塊] -
Lump ore
n かいこう [塊鉱] -
Lump sum
n いちじきん [一時金] -
Lump together
n ひとくくり [一括り] -
Lumpectomy
n しゅようてきしゅつしゅじゅつ [腫瘍摘出手術] -
Lumpy
adj-no,n つぶつぶ [粒粒] -
Lunar
n たいいん [太陰] -
Lunar calendar
n たいいんれき [太陰暦] いんれき [陰暦]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
