- Từ điển Anh - Nhật
Lunch
Mục lục |
n
ひるごはん [昼ご飯]
ちゅうはん [昼飯]
ひるげ [昼餉]
ちゅうじき [昼食]
ランチ
ごさん [午餐]
ひるごはん [昼御飯]
ひるげ [昼食]
ひるはん [昼飯]
ちゅうしょく [昼食]
n-adv,n
おひる [御昼]
おひる [お昼]
Xem thêm các từ khác
-
Lunch (masc.)
n ひるめし [昼飯] ひるめし [昼めし] -
Lunch box
n べんとうばこ [弁当箱] -
Lunch break
n-adv,n-t ひるやすみ [昼休み] -
Lunch counter
n かんいしょくどう [簡易食堂] -
Lunch money
n べんとうだい [弁当代] -
Lunch set
n ランチセット -
Lunch time
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうしょくじ [昼食時] 2 n-t 2.1 ひるどき [昼時] n ちゅうしょくじ [昼食時] n-t ひるどき [昼時] -
Lunch vendor
n べんとうや [弁当屋] -
Luncheon
n ランチョン ちゅうさん [昼餐] -
Luncheon meeting
n ちゅうしょくかい [昼食会] -
Luncheon party
n ごさんかい [午餐会] -
Lunchtime
n ランチタイム -
Lunchtime concert
abbr ランコン -
Lung
n はい [肺] ラング -
Lung (de: Lunge)
n ルンゲ -
Lung cancer
n はいがん [肺がん] はいがん [肺癌] -
Lung capacity
n はいかつりょう [肺活量] -
Lung disease
n はいびょう [肺病] -
Lung hemorrhage
n かっけつ [喀血] かっけつ [かっ血] -
Lungfish
n はいぎょ [肺魚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.