Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Luridness

adj-na,n

せいさん [悽惨]

Xem thêm các từ khác

  • Lush

    adv,n あおあお [青青] あおあお [青々]
  • Lust

    Mục lục 1 n 1.1 いんよく [淫欲] 1.2 じょうよく [情慾] 1.3 じゅうよく [獣欲] 1.4 じゅうよく [獣慾] 1.5 あいよく [愛欲]...
  • Luster

    Mục lục 1 n 1.1 こうしょくしゃ [好色者] 1.2 てり [照り] 1.3 かつぼうしゃ [渇望者] 2 adj-na,n 2.1 じゅんたく [潤沢] n...
  • Luster and color (rare ~)

    n しきたく [色沢]
  • Lustful man

    n おんなずき [女好き]
  • Lustful person

    n こうしょくか [好色家]
  • Lusting

    vs けつじょ [欠除]
  • Lusting person

    n こうしょくしゃ [好色者]
  • Lustre

    n こうたく [光沢]
  • Lusts

    n ぼんのう [煩悩]
  • Lusts of the flesh

    n にくよく [肉欲]
  • Lute

    n リュート
  • Luteotropic hormone

    n おうたいしげきホルモン [黄体刺激ホルモン]
  • Lutetium (Lu)

    n ルテチウム
  • Lux

    n ルクス
  • Luxembourg

    n ルクセンブルク リュクサンブール
  • Luxemburg

    n リュクサンブール
  • Luxuriant

    Mục lục 1 adj 1.1 こんもり 2 adj-t 2.1 らんまんたる [爛漫たる] 2.2 うっそうたる [欝蒼たる] 2.3 うっそうたる [鬱蒼たる]...
  • Luxuriant (dense) forest

    n もりん [茂林]
  • Luxuriant growth

    n はんも [繁茂]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top