Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Luxury

Mục lục

n

えいが [栄華]
し [侈]
えいようえいが [栄耀栄華]
えいよう [栄耀]

adj-na,n

ごうせい [豪盛]
かしゃ [華奢]
きょうしゃ [驕奢]
しゃし [奢侈]
ごうせい [豪勢]
ごうしゃ [豪奢]
きゃしゃ [華奢]
ぜいたく [贅沢]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top