Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

M.B.

n

いがくし [医学士]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • M.D.

    n いがくはくし [医学博士] いがくはかせ [医学博士]
  • MBA

    n けいえいがくしゅうし [経営学修士]
  • MBO

    n もくひょうかんり [目標管理]
  • ME

    n マイクロエレクトロニクス
  • MHz

    n メガヘルツ
  • MIG

    n ミグ
  • MITI

    n つうさんしょう [通産省]
  • MMI

    n マンマシンインタフェース
  • MPA

    n かいようしょうかいき [海洋哨戒機]
  • MPU

    n マイクロプロセッサー
  • MSB

    n さいじょういのビット [最上位のビット]
  • MSG

    n あじのもと [味の素]
  • MSW

    n メディカルソーシャルワーカー
  • MT

    n メディカルテクノロジスト メガトン
  • MVP

    n さいゆうしゅうせんしゅ [最優秀選手]
  • M size

    n エムサイズ
  • Maastrich

    n マーストリヒト
  • Mac

    n マック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top