- Từ điển Anh - Nhật
Magnetism
Xem thêm các từ khác
-
Magnetite
n じてっこう [磁鉄鉱] -
Magnetize
n,vs じか [磁化] -
Magneto-optical
n ひかりじき [光磁気] -
Magnetometer
n じりょくけい [磁力計] -
Magnetomotive force
n きじりょく [起磁力] -
Magnification
Mục lục 1 n,vs 1.1 かくだい [拡大] 2 n 2.1 ばいりつ [倍率] n,vs かくだい [拡大] n ばいりつ [倍率] -
Magnification power
n かくだいりつ [拡大率] -
Magnificence
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ごうせい [豪勢] 1.2 ごうしゃ [豪奢] 1.3 ごうせい [豪盛] 1.4 そうれい [壮麗] 1.5 ゆうだい [雄大]... -
Magnificent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうこん [雄渾] 1.2 こうそう [広壮] 1.3 みごと [美事] 1.4 どうどう [堂堂] 1.5 そうだい [壮大] 1.6... -
Magnificent imperial reign
n せいだい [聖代] -
Magnificent palace
n きんでんぎょくろう [金殿玉楼] -
Magnificent sight
n いかん [偉観] -
Magnificent tree
n みごとなぼく [見事な木] -
Magnificent view
adj-na,n そうかん [壮観] -
Magnifying glass
Mục lục 1 n 1.1 てんがんきょう [天眼鏡] 1.2 かくだいきょう [拡大鏡] 1.3 むしめがね [虫眼鏡] n てんがんきょう [天眼鏡]... -
Magnitude
n マグニチュード -
Magnolia
n もくれん [木蓮] -
Magnolia (Magnolia hypoleuca)
n ほおのき [朴の木] -
Magnum
n マグナム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.