- Từ điển Anh - Nhật
Make sport of
n,vs
ほんろう [翻弄]
がんろう [玩弄]
Xem thêm các từ khác
-
Make the goal
n ゴールイン -
Make the most of
n むだにしない -
Make up
n つくり [造り] メーク -
Make up (of a newspaper)
n おおぐみ [大組み] -
Make up for
n しょう [償] -
Make use of many different things
adj-na,n,vs たよう [多用] -
Make watertight
n,vs ぼうすい [防水] -
Makeover (lit: reform)
n リフォーム -
Maker
Mục lục 1 n 1.1 つくりて [作り手] 1.2 メーカー 1.3 つくりて [造り手] 1.4 せいぞうもと [製造元] 1.5 メーカ 2 n 2.1 ぞうぶつしゅ... -
Maker of Buddhist images and altar fittings
n ぶっこう [仏工] -
Maker of metallic ornaments
n かざりしょく [飾り職] -
Maker option (factory-installed option)
n メーカーオプション -
Makeshift
Mục lục 1 n 1.1 まにあわせ [間に合わせ] 1.2 そのばのがれ [其の場逃れ] 1.3 かりごしらえ [仮拵え] 1.4 とうざしのぎ... -
Makeshift solution
n たいしょうりょうほう [対症療法] -
Makeup
Mục lục 1 n 1.1 けしょう [仮粧] 1.2 いろどり [彩り] 1.3 ふんしょく [粉飾] 1.4 メーキャップ 1.5 けわい [仮粧] 1.6 べにおしろい... -
Makeup (page ~)
n ほんぐみ [本組み] -
Making
n したて [仕立て] ぞうさく [造作] -
Making (an electrical circuit)
n,vs とうにゅう [投入] -
Making (book) into film
n,vs えいがか [映画化] -
Making a choice
n しゅしゃせんたく [取捨選択]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.