- Từ điển Anh - Nhật
Making permanent
n,vs
こうきゅうか [恒久化]
Xem thêm các từ khác
-
Making practical or useful
n,vs じつようか [実用化] -
Making provision for the elderly
n ようろう [養老] -
Making public
n,vs ふいちょう [吹聴] -
Making rude entrance
adv ずかずか -
Making screen version
n,vs えいがか [映画化] -
Making something
adv,n,vs くねくね -
Making something last
adv ちびちび -
Making sure
adv ねんのため [念のため] -
Making the rounds to express thanks
n れいまわり [礼回り] -
Making things using skilled hands-on human labor
Mục lục 1 n 1.1 ものつくり [物造り] 1.2 ものつくり [物作り] 1.3 ものづくり [物作り] 1.4 ものづくり [物造り] n ものつくり... -
Making too much of
Mục lục 1 n,vs 1.1 へんちょう [偏重] 2 n 2.1 おもいすごし [思い過ごし] 2.2 おもいすごし [思いすごし] 3 ok,n,vs 3.1 へんじゅう... -
Making up for loss
n せつじょく [雪辱] -
Making use of
n,vs うんよう [運用] -
Makkatsu
n まっかつ [靺鞨] -
Makko-ho (set of four exercises for general health)
n まっこうほう [真向法] まっこうほう [真っ向法] -
Makuya (Original Gospel Movement of Japan)
n まくや [幕屋] -
Malachite
n くじゃくせき [孔雀石] -
Maladjustment
n てきおうしょうがい [適応障害] -
Maladministration
n へいせい [弊政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.