- Từ điển Anh - Nhật
Male
n
だんせい [男性]
Xem thêm các từ khác
-
Male-
n しんしよう [紳士用] -
Male-voice choir
n だんせいがっしょう [男声合唱] -
Male (animal)
n おす [雄] おす [牡] -
Male actor in female Kabuki roles
Mục lục 1 n 1.1 おんながた [女形] 1.2 おんながた [女方] 2 gikun,n 2.1 おやま [女形] n おんながた [女形] おんながた [女方]... -
Male and female (animal)
n しゆう [雌雄] -
Male and female servants
n ぼくひ [僕婢] -
Male attendants to an actor
n おとこしゅう [男衆] -
Male bathhouse attendant
n さんすけ [三助] -
Male cat
Mục lục 1 n 1.1 おねこ [男猫] 1.2 おねこ [雄猫] 1.3 おすねこ [雄猫] n おねこ [男猫] おねこ [雄猫] おすねこ [雄猫] -
Male characteristics
n ゆうせい [雄性] -
Male chorus
n だんせいがっしょう [男声合唱] -
Male convict or prisoner
n だんしゅう [男囚] -
Male cousin
n,uk じゅうけいてい [従兄弟] いとこ [従兄弟] -
Male dog
n おすいぬ [雄犬] -
Male domination of women
n だんそんじょひ [男尊女卑] -
Male flower
n おばな [雄花] -
Male frivolity
n おとこごころ [男心] -
Male help
n おとこで [男手] -
Male homosexuality
n なんしょく [男色] だんしょく [男色] -
Male hormone
n だんせいホルモン [男性ホルモン]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.