- Từ điển Anh - Nhật
Many (Buddhist) priests
n
しゅと [衆徒]
Xem thêm các từ khác
-
Many a weary day (spend ~)
n いちじつせんしゅう [一日千秋] いちにちせんしゅう [一日千秋] -
Many accomplished persons (rare ~)
n しょげん [諸彦] -
Many articles
n ばんか [万貨] -
Many battles (having experienced ~)
n せんぐんばんば [千軍万馬] -
Many books
n まんがん [万巻] -
Many branches
n ばんだ [万朶] -
Many changes
n ばんか [万化] -
Many children
adj-na,n こだくさん [子沢山] -
Many colors
n たしょく [多色] -
Many communities (villages)
n ぐんらく [群落] -
Many daimyo
n れっこう [列候] -
Many days
Mục lục 1 n-t 1.1 るいじつ [累日] 2 adj-na,n 2.1 ひさかたぶり [久方振り] 3 adj-na,adv,n 3.1 ひさびさ [久久] 3.2 ひさびさ... -
Many divergences
adj-na,n たき [多岐] -
Many eyes
n ばんもく [万目] -
Many feudal clans
n れっぱん [列藩] -
Many flowers
n ひゃっか [百花] -
Many flowers blooming in profusion
n ひゃっかりょうらん [百花繚乱] -
Many generations
n えきせい [奕世] -
Many guests
n ばんらい [万来] -
Many hardships
n せんしんばんく [千辛万苦]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.