- Từ điển Anh - Nhật
Many times (how ~)
adv,n
いくど [幾度]
いくたび [幾度]
Xem thêm các từ khác
-
Many times over
n なんども [何度も] -
Many treasures
n ばんぽう [万宝] -
Many trees
n きぎ [木木] きぎ [木々] -
Many troubles or sadnesses or vexations or grudges
adj-na,n たこん [多恨] -
Many turns (in a road)
n きゅうせつ [九折] -
Many volumes
n せんぺん [千篇] -
Many waves
n せんぱばんぱ [千波万波] -
Many words
n まんげん [万言] せんげんばんご [千言万語] -
Many years
Mục lục 1 exp 1.1 なんねんかん [何年間] 2 n-adv,n-t 2.1 ながねん [永年] 2.2 ながねん [長年] 2.3 たねん [多年] 2.4 えいねん... -
Manyoushuu (famous 8thC poetry)
n まんようしゅう [万葉集] -
Manzai accompanied by music
n まんがく [漫楽] -
Maori
n マオリぞく [マオリ族] -
Map
Mục lục 1 n,vs 1.1 しゃぞう [写像] 2 n 2.1 ちず [地図] 2.2 マップ n,vs しゃぞう [写像] n ちず [地図] マップ -
Map of a harbor
n こうず [港図] -
Map of chromosomes
n せんしょくたいちず [染色体地図] -
Maple
n しょうふう [松楓] つたもみじ [蔦紅葉] -
Maple-leaf viewing
n かんぷうかい [観楓会] -
Maple (Japanese ~)
n もみじ [紅葉] こうよう [紅葉] -
Maple grove
n ふうりん [楓林] -
Maple sugar
n かえでとう [楓糖]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.