- Từ điển Anh - Nhật
March
Xem thêm các từ khác
-
March(ing)
n こうぐん [行軍] -
March (a ~)
n しんぐん [進軍] -
Marching
n しゅつどう [出動] -
Marching in file
n ぶんれつこうしん [分列行進] -
Marching orders
n しゅつどうめいれい [出動命令] -
Marching songs
n おんど [音頭] -
Marchioness
n こうしゃくふじん [侯爵夫人] -
Marco Polo Bridge
n ろこうきょう [蘆溝橋] -
Mare
n,arch ひんば [牝馬] -
Marecs
n マレックス -
Margarine
n マーガリン -
Margin
Mục lục 1 n 1.1 らんがい [欄外] 1.2 よち [余地] 1.3 よはく [余白] 1.4 マージン 1.5 ねざや [値鞘] 1.6 こうさ [公差] 1.7... -
Margin buying
n しんようかい [信用買い] -
Margin for a seam
n ぬいしろ [縫い代] -
Margin money
n いたくほしょうきん [委託保証金] -
Margin to paste up
n のりしろ [糊代] -
Margin transaction
n マージンとりひき [マージン取引] -
Marginable stocks
n しんようめいがら [信用銘柄] -
Marginal cost
n マージナルコスト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.