- Từ điển Anh - Nhật
Markov process
n
マルコフかてい [マルコフ過程]
Xem thêm các từ khác
-
Markov transition
n マルコフせんい [マルコフ遷移] -
Marks
n てんすう [点数] -
Marks obtained
n とくてん [得点] -
Marks on a ruler
n きざみめ [刻み目] -
Marks or dots used to emphasize text passage
n ぼうてん [旁点] ぼうてん [傍点] -
Marks to aid in reading Chinese classics
n おことてん [乎古止点] -
Marks to facilitate reading of kanbun
n ぼうてん [旁点] ぼうてん [傍点] -
Marksmanship
n,vs しゃげき [射撃] -
Markup
n マークアップ -
Markup inflation
n マークアップインフレ -
Marlin
n かじき [梶木] かじきまぐろ [梶木鮪] -
Marmalade
n マーマレード -
Marmotte
n モルモット -
Maroon
n えびちゃ [海老茶] -
Marquess
n こうしゃく [侯爵] -
Marquis
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 こう [侯] 2 n 2.1 こうしゃく [侯爵] n,n-suf こう [侯] n こうしゃく [侯爵] -
Marriage
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 きこん [既婚] 2 n 2.1 えんぐみ [縁組] 2.2 えんぐみ [縁組み] 2.3 せいこん [成婚] 2.4 えんむすび... -
Marriage (de: Heirat)
n ハイラート -
Marriage between co-workers
n しょくばけっこん [職場結婚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.